Có 2 kết quả:

轉動慣量 zhuǎn dòng guàn liàng ㄓㄨㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄍㄨㄢˋ ㄌㄧㄤˋ转动惯量 zhuǎn dòng guàn liàng ㄓㄨㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄍㄨㄢˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

moment of inertia (mechanics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

moment of inertia (mechanics)

Bình luận 0