Có 2 kết quả:
轉動慣量 zhuǎn dòng guàn liàng ㄓㄨㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄍㄨㄢˋ ㄌㄧㄤˋ • 转动惯量 zhuǎn dòng guàn liàng ㄓㄨㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄍㄨㄢˋ ㄌㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
moment of inertia (mechanics)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
moment of inertia (mechanics)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0